Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểm phiếu


[kiểm phiếu]
to tally/count the votes; to check the votes
Sự kiểm phiếu lại
Scrutiny
Người kiểm phiếu lại
Scrutineer



Count the votes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.